Có 2 kết quả:

外來 wài lái ㄨㄞˋ ㄌㄞˊ外来 wài lái ㄨㄞˋ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển phổ thông

từ ngoài vào, từ ngoài đến, ngoại nhập

Từ điển Trung-Anh

(1) external
(2) foreign
(3) outside

Từ điển phổ thông

từ ngoài vào, từ ngoài đến, ngoại nhập

Từ điển Trung-Anh

(1) external
(2) foreign
(3) outside